🔍
Search:
VÌ NÓI LÀ ...
🌟
VÌ NÓI LÀ ...
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1
(두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을 나타내는 표현.
1
VÌ NÓI LÀ, VÌ BẢO LÀ:
(Cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc dùng lời nói của người khác làm căn cứ cho hành động của người nói.
-
None
-
1
다른 사람의 말이 뒤에 오는 말에 대한 조건이나 근거임을 나타내는 표현.
1
NẾU NÓI, NẾU BẢO:
(cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng để kết thúc câu, thể hiện sự dẫn lời của người khác làm lí do hay căn cứ.
-
2
(아주낮춤으로) 다른 사람의 말을 이유나 근거로 인용하면서 문장의 끝맺음을 나타내는 표현.
2
VÌ NÓI LÀ, VÌ BẢO LÀ:
(cách nói rất ngang hàng) Biểu hiện thể hiện việc trích dẫn lời của người khác, đồng thời kết thúc câu.
-
None
-
1
(두루높임으로) 다른 사람의 말을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을 나타내는 표현.
1
VÌ NÓI LÀ ..., VÌ BẢO LÀ ...:
(cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc lấy lời nói của người khác làm căn cứ đối với hành động của người nói.
-
2
(두루높임으로) 다른 사람의 명령을 말하는 사람의 행동에 대한 근거로 삼음을 나타내는 표현.
2
VÌ BẢO HÃY...:
(cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc lấy mệnh lệnh của người khác làm căn cứ đối với hành động của người nói.
-
None
-
1
다른 사람의 말이 뒤에 오는 말에 대한 조건이나 근거임을 나타내는 표현.
1
NẾU... NÓI, NẾU... BẢO:
Cấu trúc thể hiện lời nói của người khác là điều kiện hay căn cứ đối với vế sau.
-
2
(아주낮춤으로) 다른 사람의 말을 이유나 근거로 인용하면서 문장의 끝맺음을 나타내는 표현.
2
VÌ NÓI LÀ, VÌ BẢO RẰNG:
(cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện sự dẫn lời của người khác làm lí do hay căn cứ đồng thời kết thúc câu.